Ký hiệu SKC là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các văn bản pháp luật đất đai và bản đồ địa chính. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của ký hiệu này. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về ký hiệu đất SKC, cũng như các quy định liên quan đến thời hạn và mục đích sử dụng loại đất này, bài viết dưới đây của Mua Bán Nhà Đất sẽ cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích.
Đất SKC là gì?
Đất SKC là gì? Ký hiệu SKC là viết tắt của đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, thuộc nhóm đất chuyên dùng trong quỹ đất của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn, SKC chính là loại đất được sử dụng cho mục đích xây dựng các công trình phục vụ sản xuất công nghiệp, tiểu công nghiệp, thủ công nghiệp, hoặc nhà máy nước. Những công trình này thường nằm ngoài các khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu sản xuất và khu kinh doanh tập trung.

Theo định nghĩa này, đất thổ cư không thuộc vào nhóm đất SKC. Điều này có nghĩa là bạn không được phép xây dựng nhà ở dân sinh trên đất SKC. Nếu bạn muốn xây dựng nhà ở trên đất SKC, bạn phải thực hiện thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ SKC sang đất thổ cư.
Thời hạn sử dụng đất SKC
Thời hạn sử dụng đất SKC là một yếu tố quan trọng mà bạn cần lưu ý khi làm việc với loại đất này. Theo quy định tại Điều 125 và Điều 126 của Luật Đất đai 2013, thời hạn sử dụng đất SKC được phân loại như sau:
- Đất SKC có thời hạn sử dụng lâu dài: Đây là loại đất SKC mà nguồn gốc sử dụng thuộc sở hữu của hộ gia đình hoặc cá nhân, không phải do Nhà nước giao đất có thời hạn hoặc cho thuê. Đất SKC thuộc dạng này có thể được sử dụng lâu dài và không bị giới hạn thời gian.
- Đất SKC có thời hạn sử dụng không quá 50 năm: Đây là những thửa đất SKC được Nhà nước giao đất hoặc cho thuê để phục vụ mục đích sản xuất phi nông nghiệp. Thời hạn sử dụng của loại đất này không được vượt quá 50 năm và thường áp dụng cho các dự án hoặc công trình cụ thể.
- Đất SKC có thời hạn sử dụng không quá 70 năm: Loại đất SKC này nằm ở khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn. Thời hạn sử dụng của loại đất này có thể kéo dài đến 70 năm, nhằm tạo điều kiện cho các hoạt động sản xuất trong các khu vực có nhiều thách thức về phát triển kinh tế.
Việc nắm rõ các quy định về thời hạn sử dụng đất SKC sẽ giúp bạn có kế hoạch sử dụng đất hợp lý và tránh các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất trong tương lai.
Mã ký hiệu đất SKC

Ký hiệu đất SKC, theo quy định và thống kê về đất đai toàn quốc, là một loại đất thuộc nhóm đất phi nông nghiệp. Để hiểu rõ hơn về đất SKC, chúng ta cần biết rằng hệ thống phân loại đất được chia thành ba nhóm chính: đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp, và đất chưa sử dụng. Đất SKC nằm trong nhóm thứ hai, tức là đất phi nông nghiệp.
Đất phi nông nghiệp bao gồm các loại đất được sử dụng cho các mục đích không liên quan đến sản xuất nông nghiệp. Trong nhóm đất phi nông nghiệp này, đất SKC được xác định cụ thể là loại đất được dành riêng cho các cơ sở sản xuất phi nông nghiệp. Đây là các khu vực đất được sử dụng cho việc xây dựng các công trình sản xuất công nghiệp, tiểu công nghiệp, thủ công nghiệp, và các nhà máy hoặc cơ sở chế biến, nằm ngoài các khu công nghiệp, khu chế xuất, hoặc các khu sản xuất và kinh doanh tập trung.
Ký hiệu SKC, do đó, phản ánh rõ ràng mục đích sử dụng đất cho các hoạt động sản xuất không thuộc nông nghiệp, và sự phân loại này giúp quản lý và kiểm soát việc sử dụng đất hiệu quả hơn. Việc phân loại này không chỉ giúp quản lý đất đai một cách hợp lý mà còn đảm bảo rằng các khu vực đất được sử dụng đúng mục đích và phù hợp với quy hoạch và kế hoạch phát triển của địa phương.
Chi tiết ký hiệu các loại đất nằm trong nhóm đất phi nông nghiệp (PNN) cụ thể như sau:
Loại đất | Ký hiệu |
Đất ở tại nông thôn | ONT |
Đất ở tại đô thị | ODT |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS |
Đất xây dựng cơ sở văn hóa | DVH |
Đất xây dựng cơ sở y tế | DYT |
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | DGD |
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | DTT |
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ | DKH |
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội | DXH |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG |
Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác | DSK |
Đất quốc phòng | CQP |
Đất an ninh | CAN |
Đất khu công nghiệp | SKK |
Đất khu chế xuất | SKT |
Đất cụm công nghiệp | SKN |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC |
Đất thương mại, dịch vụ | TMD |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX |
Đất giao thông | DGT |
Đất thủy lợi | DTL |
Đất công trình năng lượng | DNL |
Đất công trình bưu chính, viễn thông | DBV |
Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV |
Đất chợ | DCH |
Đất có di tích lịch sử – văn hóa | DDT |
Đất danh lam thắng cảnh | DDL |
Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA |
Đất công trình công cộng khác | DCK |
Đất cơ sở tôn giáo | TON |
Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON |
Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC |
Đất phi nông nghiệp khác | PNK |
Có thể xây dựng nhà ở trên đất SKC không?
Như đã đề cập trong phần định nghĩa về đất SKC, đất thổ cư không thuộc vào nhóm đất SKC, do đó các hộ gia đình không được phép xây dựng nhà ở trên loại đất này. Nếu chủ sử dụng đất SKC có nhu cầu xây dựng nhà ở, họ phải thực hiện thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Quy trình này được thực hiện như sau:
- Bước 1: Chuẩn bị đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất. Đơn này phải được lập theo mẫu ban hành kèm theo Thông tư 30/2014/TT-BTNMT. Đơn xin chuyển đổi mục đích sử dụng cần được điền đầy đủ thông tin và lý do chuyển đổi.
- Bước 2: Chuẩn bị các giấy tờ pháp lý cần thiết. Bao gồm Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân của chủ sử dụng đất. Các giấy tờ này phải được sao y bản chính hoặc công chứng theo yêu cầu.
- Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền. Đối với các hộ gia đình hoặc cá nhân, hồ sơ sẽ được nộp tại UBND cấp huyện. Đối với tổ chức, hồ sơ cần nộp tại UBND cấp tỉnh. Hồ sơ nộp phải được kiểm tra đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan tiếp nhận.
Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, UBND sẽ căn cứ vào kế hoạch sử dụng đất hàng năm và các chỉ tiêu sử dụng đất do UBND ban hành để đưa ra quyết định về việc có chấp nhận chuyển đổi mục đích sử dụng đất hay không. Quyết định này sẽ dựa trên các yếu tố như quy hoạch sử dụng đất, khả năng đáp ứng các yêu cầu chuyển đổi và các quy định pháp lý hiện hành.
Xử phạt khi vi phạm chuyển mục đích trái phép đất SKC
Nếu chủ sử dụng đất SKC thực hiện việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất SKC sang đất thổ cư mà không được phép, thì mức xử phạt sẽ được áp dụng theo quy định tại Điều 12 Nghị định 91/2019/NĐ-CP. Cụ thể, các quy định xử phạt sẽ được thực hiện như sau:

Quy định pháp luật về việc sử dụng đất SKC
Theo Điều 153 của Luật Đất đai năm 2013, mục đích sử dụng đất SKC được quy định rõ ràng như sau:
- Sử dụng phù hợp với quy hoạch: Việc sử dụng đất SKC phải tuân thủ theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và quy hoạch xây dựng điểm dân cư đã được phê duyệt. Đồng thời, trong quá trình sử dụng đất SKC, cần phải đảm bảo các vấn đề liên quan đến môi trường được thực hiện đúng quy định để bảo vệ và duy trì chất lượng môi trường.
- Các hình thức sử dụng đất: Tổ chức kinh tế, hộ gia đình và cá nhân có thể sử dụng đất SKC thông qua việc nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, thuê đất, thuê lại đất, hoặc nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất từ tổ chức kinh tế, hộ gia đình, cá nhân khác, bao gồm cả người Việt Nam định cư ở nước ngoài. Bên cạnh đó, họ cũng có thể thuê lại đất gắn với kết cấu hạ tầng của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc được Nhà nước cho thuê đất.
- Sử dụng đất của người Việt Nam định cư ở nước ngoài: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể sử dụng đất SKC thông qua việc thuê đất hoặc thuê lại đất từ tổ chức kinh tế, hộ gia đình, cá nhân khác, hoặc thuê lại đất gắn với kết cấu hạ tầng của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Họ cũng có thể nhận quyền sử dụng đất qua hình thức nhận thừa kế hoặc tặng cho.
- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể sử dụng đất SKC thông qua việc thuê đất hoặc thuê lại đất từ tổ chức kinh tế, người Việt Nam định cư ở nước ngoài. Họ cũng có thể thuê lại đất gắn với kết cấu hạ tầng của công ty có vốn đầu tư nước ngoài hoặc được Nhà nước cho thuê đất.
Những quy định này đảm bảo rằng việc sử dụng đất SKC được thực hiện theo đúng mục đích, quy hoạch và các quy định pháp luật hiện hành.
Bài viết vừa cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về khái niệm đất SKC và các quy định liên quan đến mục đích sử dụng loại đất này. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đất SKC, từ đó áp dụng đúng các quy định và sử dụng đất một cách hiệu quả.